Có 2 kết quả:
惨剧 cǎn jù ㄘㄢˇ ㄐㄩˋ • 慘劇 cǎn jù ㄘㄢˇ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tragedy
(2) calamity
(3) atrocity
(2) calamity
(3) atrocity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tragedy
(2) calamity
(3) atrocity
(2) calamity
(3) atrocity
Bình luận 0